Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逻
Pinyin: luó
Meanings: Tuần tra, kiểm tra; logic, lý luận, Patrol, inspection; logic, reasoning, ①逻卒;巡行兵。[合]逻兵(逻卒,巡逻的士兵);逻骑(巡逻的骑兵)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 罗, 辶
Chinese meaning: ①逻卒;巡行兵。[合]逻兵(逻卒,巡逻的士兵);逻骑(巡逻的骑兵)。
Hán Việt reading: la
Grammar: Động từ hay danh từ tùy ngữ cảnh. Thường kết hợp với các từ như 巡逻 (tuần tra) hoặc 逻辑 (logic).
Example: 加强巡逻。
Example pinyin: jiā qiáng xún luó 。
Tiếng Việt: Tăng cường tuần tra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuần tra, kiểm tra; logic, lý luận
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
la
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Patrol, inspection; logic, reasoning
Nghĩa tiếng trung
中文释义
逻卒;巡行兵。逻兵(逻卒,巡逻的士兵);逻骑(巡逻的骑兵)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!