Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逸韵高致
Pinyin: yì yùn gāo zhì
Meanings: Phong thái cao quý và thanh nhã, Noble and elegant demeanor., 高逸的风度韵致。[出处]清归庄《跋金孝章墨梅》“孝章逸韵高致,身有仙骨,故其书墨梅,柯干丰姿,意外超妙。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 兔, 辶, 匀, 音, 亠, 冋, 口, 攵, 至
Chinese meaning: 高逸的风度韵致。[出处]清归庄《跋金孝章墨梅》“孝章逸韵高致,身有仙骨,故其书墨梅,柯干丰姿,意外超妙。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả con người hoặc tác phẩm nghệ thuật.
Example: 这位艺术家的逸韵高致令人钦佩。
Example pinyin: zhè wèi yì shù jiā de yì yùn gāo zhì lìng rén qīn pèi 。
Tiếng Việt: Phong thái cao quý và thanh nhã của nghệ sĩ này khiến người ta ngưỡng mộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong thái cao quý và thanh nhã
Nghĩa phụ
English
Noble and elegant demeanor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高逸的风度韵致。[出处]清归庄《跋金孝章墨梅》“孝章逸韵高致,身有仙骨,故其书墨梅,柯干丰姿,意外超妙。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế