Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逸闻轶事
Pinyin: yì wén yì shì
Meanings: Những mẩu chuyện thú vị và kỳ lạ, Interesting and odd anecdotes., 指世人不在知道而感兴趣的传闻和故事。[出处]《四库全书总目·地理三·武林旧事》“此十卷本,乃从毛氏汲古阁元版传钞,首尾完具,其间逸闻轶事,皆可以备考稽。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 兔, 辶, 耳, 门, 失, 车, 事
Chinese meaning: 指世人不在知道而感兴趣的传闻和故事。[出处]《四库全书总目·地理三·武林旧事》“此十卷本,乃从毛氏汲古阁元版传钞,首尾完具,其间逸闻轶事,皆可以备考稽。”
Grammar: Thành ngữ, thường xuất hiện trong văn viết hoặc kể chuyện.
Example: 历史书上记载了许多逸闻轶事。
Example pinyin: lì shǐ shū shàng jì zǎi le xǔ duō yì wén yì shì 。
Tiếng Việt: Trong sách lịch sử ghi lại nhiều mẩu chuyện thú vị và kỳ lạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những mẩu chuyện thú vị và kỳ lạ
Nghĩa phụ
English
Interesting and odd anecdotes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指世人不在知道而感兴趣的传闻和故事。[出处]《四库全书总目·地理三·武林旧事》“此十卷本,乃从毛氏汲古阁元版传钞,首尾完具,其间逸闻轶事,皆可以备考稽。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế