Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逸闻趣事
Pinyin: yì wén qù shì
Meanings: Những câu chuyện thú vị và kỳ lạ, Interesting and unusual stories., 指世人不在知道而感兴趣的传闻和故事。[出处]语出《四库全书总目·地理三·武林旧事》“此十卷本,乃从毛氏汲古阁元版传钞,首尾完具,其间逸闻轶事,皆可以备考稽。”[例]有的谈当前纷乱的政治形势,猜测战争的发展趋势;有的谈政界的~。——管桦《将军河》第一部第三二章。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 兔, 辶, 耳, 门, 取, 走, 事
Chinese meaning: 指世人不在知道而感兴趣的传闻和故事。[出处]语出《四库全书总目·地理三·武林旧事》“此十卷本,乃从毛氏汲古阁元版传钞,首尾完具,其间逸闻轶事,皆可以备考稽。”[例]有的谈当前纷乱的政治形势,猜测战争的发展趋势;有的谈政界的~。——管桦《将军河》第一部第三二章。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong ngữ cảnh trò chuyện hoặc kể chuyện.
Example: 大家聚在一起分享逸闻趣事。
Example pinyin: dà jiā jù zài yì qǐ fēn xiǎng yì wén qù shì 。
Tiếng Việt: Mọi người tụ tập lại để chia sẻ những câu chuyện thú vị và kỳ lạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những câu chuyện thú vị và kỳ lạ
Nghĩa phụ
English
Interesting and unusual stories.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指世人不在知道而感兴趣的传闻和故事。[出处]语出《四库全书总目·地理三·武林旧事》“此十卷本,乃从毛氏汲古阁元版传钞,首尾完具,其间逸闻轶事,皆可以备考稽。”[例]有的谈当前纷乱的政治形势,猜测战争的发展趋势;有的谈政界的~。——管桦《将军河》第一部第三二章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế