Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逸闻

Pinyin: yì wén

Meanings: Chuyện thú vị, kỳ lạ ít được biết đến, An interesting or unusual story that is not widely known., ①传闻。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 兔, 辶, 耳, 门

Chinese meaning: ①传闻。

Grammar: Dùng như danh từ, thường đi kèm với nội dung cụ thể.

Example: 我听说了一个关于他的逸闻。

Example pinyin: wǒ tīng shuō le yí gè guān yú tā de yì wén 。

Tiếng Việt: Tôi nghe được một chuyện thú vị về anh ấy.

逸闻
yì wén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyện thú vị, kỳ lạ ít được biết đến

An interesting or unusual story that is not widely known.

传闻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...