Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逸趣横生

Pinyin: yì qù héng shēng

Meanings: Đầy thú vị và sinh động, Full of interest and vividness., 指超逸不俗的情趣洋溢而出。[出处]清顾禄《桐桥倚棹录·冢墓》“[梅花和尚钱堉]醉后落笔,逸趣横生,自谓醒时不及也。”[例]郭老的发言总是~,写的则是笔花四照。——冰心《晚晴集·悼郭老》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 46

Radicals: 兔, 辶, 取, 走, 木, 黄, 生

Chinese meaning: 指超逸不俗的情趣洋溢而出。[出处]清顾禄《桐桥倚棹录·冢墓》“[梅花和尚钱堉]醉后落笔,逸趣横生,自谓醒时不及也。”[例]郭老的发言总是~,写的则是笔花四照。——冰心《晚晴集·悼郭老》。

Grammar: Thành ngữ, dùng để bổ nghĩa cho sự vật hoặc tình huống.

Example: 这部电影逸趣横生,让人回味无穷。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng yì qù héng shēng , ràng rén huí wèi wú qióng 。

Tiếng Việt: Bộ phim này đầy thú vị và sinh động, khiến người ta phải suy ngẫm mãi.

逸趣横生
yì qù héng shēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầy thú vị và sinh động

Full of interest and vividness.

指超逸不俗的情趣洋溢而出。[出处]清顾禄《桐桥倚棹录·冢墓》“[梅花和尚钱堉]醉后落笔,逸趣横生,自谓醒时不及也。”[例]郭老的发言总是~,写的则是笔花四照。——冰心《晚晴集·悼郭老》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逸趣横生 (yì qù héng shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung