Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逸豫

Pinyin: yì yù

Meanings: An nhàn, thư thái, Peaceful and carefree., ①闲适安乐。[例]忧劳可以兴国,逸豫可以忘身,自然之理也。——宋·欧阳修《新五代史·伶官传·序》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 兔, 辶, 予, 象

Chinese meaning: ①闲适安乐。[例]忧劳可以兴国,逸豫可以忘身,自然之理也。——宋·欧阳修《新五代史·伶官传·序》。

Grammar: Dùng để miêu tả trạng thái sống hoặc cảm xúc.

Example: 他退休后过着逸豫的生活。

Example pinyin: tā tuì xiū hòu guò zhe yì yù de shēng huó 。

Tiếng Việt: Sau khi nghỉ hưu, anh ấy sống một cuộc sống an nhàn.

逸豫
yì yù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

An nhàn, thư thái

Peaceful and carefree.

闲适安乐。忧劳可以兴国,逸豫可以忘身,自然之理也。——宋·欧阳修《新五代史·伶官传·序》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逸豫 (yì yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung