Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逸荡
Pinyin: yì dàng
Meanings: Phóng túng, không bị ràng buộc bởi quy tắc, Unrestrained, not bound by rules., ①放浪不羁。[例]逸荡而歌。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 兔, 辶, 汤, 艹
Chinese meaning: ①放浪不羁。[例]逸荡而歌。
Grammar: Thường mang sắc thái tiêu cực, bổ nghĩa cho hành vi hoặc phong cách sống.
Example: 他的行为显得有些逸荡。
Example pinyin: tā de xíng wéi xiǎn de yǒu xiē yì dàng 。
Tiếng Việt: Hành vi của anh ấy có vẻ hơi phóng túng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phóng túng, không bị ràng buộc bởi quy tắc
Nghĩa phụ
English
Unrestrained, not bound by rules.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
放浪不羁。逸荡而歌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!