Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逸致

Pinyin: yì zhì

Meanings: Sự thanh thản, tự do, thoát tục, Leisurely elegance, freedom from worldly concerns., ①超逸的兴致。[例]闲情逸致。[例]我于花之未开,先享无穷逸致矣。(逸致。幽逸的乐。)——明·李渔《闲情偶寄·种植部》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 兔, 辶, 攵, 至

Chinese meaning: ①超逸的兴致。[例]闲情逸致。[例]我于花之未开,先享无穷逸致矣。(逸致。幽逸的乐。)——明·李渔《闲情偶寄·种植部》。

Grammar: Dùng như danh từ, thường kết hợp với các từ chỉ trạng thái sống hoặc phong cách.

Example: 他过着充满逸致的生活。

Example pinyin: tā guò zhe chōng mǎn yì zhì de shēng huó 。

Tiếng Việt: Anh ấy sống một cuộc sống đầy sự thanh thản và thoát tục.

逸致
yì zhì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự thanh thản, tự do, thoát tục

Leisurely elegance, freedom from worldly concerns.

超逸的兴致。闲情逸致。我于花之未开,先享无穷逸致矣。(逸致。幽逸的乐。)——明·李渔《闲情偶寄·种植部》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逸致 (yì zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung