Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逸群之才

Pinyin: yì qún zhī cái

Meanings: Người có tài năng vượt trội, xuất chúng, A person of extraordinary talent., 拥有超过众人的才能。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 兔, 辶, 君, 羊, 丶, 才

Chinese meaning: 拥有超过众人的才能。

Grammar: Cụm danh từ thường được dùng để miêu tả những cá nhân đặc biệt tài giỏi.

Example: 他是一位逸群之才。

Example pinyin: tā shì yí wèi yì qún zhī cái 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người có tài năng xuất chúng.

逸群之才
yì qún zhī cái
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người có tài năng vượt trội, xuất chúng

A person of extraordinary talent.

拥有超过众人的才能。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...