Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逸群

Pinyin: yì qún

Meanings: Vượt trội, xuất chúng (thường dùng để nói về tài năng), Outstanding, exceptional (often used to describe talent)., ①超越常人,出众超群。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 兔, 辶, 君, 羊

Chinese meaning: ①超越常人,出众超群。

Grammar: Thường đứng sau danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu để mô tả sự vượt trội của người hoặc vật.

Example: 他的才华真是逸群。

Example pinyin: tā de cái huá zhēn shì yì qún 。

Tiếng Việt: Tài năng của anh ấy thật sự vượt trội.

逸群
yì qún
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vượt trội, xuất chúng (thường dùng để nói về tài năng)

Outstanding, exceptional (often used to describe talent).

超越常人,出众超群

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逸群 (yì qún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung