Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zào

Meanings: Xây dựng, chế tạo, To build, to construct, ①通“猝”(cù)。忽然;仓卒。[例]造受命于君前,则书于笏。——《礼记》。[例]景公造然变色。——《韩非子·难二》。[合]造此(仓猝,匆忙);造子(一会儿)。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 告, 辶

Chinese meaning: ①通“猝”(cù)。忽然;仓卒。[例]造受命于君前,则书于笏。——《礼记》。[例]景公造然变色。——《韩非子·难二》。[合]造此(仓猝,匆忙);造子(一会儿)。

Hán Việt reading: tạo

Grammar: Động từ mô tả hành động sáng tạo hoặc xây dựng vật chất.

Example: 他们正在建造一座桥。

Example pinyin: tā men zhèng zài jiàn zào yí zuò qiáo 。

Tiếng Việt: Họ đang xây dựng một cây cầu.

zào
HSK 3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xây dựng, chế tạo

tạo

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To build, to construct

通“猝”(cù)。忽然;仓卒。造受命于君前,则书于笏。——《礼记》。景公造然变色。——《韩非子·难二》。造此(仓猝,匆忙);造子(一会儿)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

造 (zào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung