Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 造成

Pinyin: zào chéng

Meanings: Gây ra, dẫn đến (một kết quả nào đó)., To cause or lead to (a certain result)., ①招致或引起。[例]造成今日之老大中国。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 告, 辶, 戊, 𠃌

Chinese meaning: ①招致或引起。[例]造成今日之老大中国。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, đứng trước danh từ chỉ hậu quả hoặc kết quả.

Example: 这次事故造成了很大的损失。

Example pinyin: zhè cì shì gù zào chéng le hěn dà de sǔn shī 。

Tiếng Việt: Vụ tai nạn này đã gây ra thiệt hại rất lớn.

造成
zào chéng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây ra, dẫn đến (một kết quả nào đó).

To cause or lead to (a certain result).

招致或引起。造成今日之老大中国。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...