Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 造就

Pinyin: zào jiù

Meanings: Tạo nên, góp phần tạo dựng, To cultivate, to develop, ①培育练就。[例]造就一代新人。*②成果;成绩。[例]她在这方面颇有造就。*③造访。[例]造就无缘。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 告, 辶, 京, 尤

Chinese meaning: ①培育练就。[例]造就一代新人。*②成果;成绩。[例]她在这方面颇有造就。*③造访。[例]造就无缘。

Grammar: Thường theo sau bởi danh từ chỉ con người hoặc thành tựu.

Example: 艰苦的环境可以造就一个人。

Example pinyin: jiān kǔ de huán jìng kě yǐ zào jiù yí gè rén 。

Tiếng Việt: Môi trường khắc nghiệt có thể rèn giũa con người.

造就
zào jiù
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tạo nên, góp phần tạo dựng

To cultivate, to develop

培育练就。造就一代新人

成果;成绩。她在这方面颇有造就

造访。造就无缘

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

造就 (zào jiù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung