Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 造型

Pinyin: zào xíng

Meanings: Shape, form; to model/design shapes, Tạo hình dáng, kiểu dáng, ①塑造立体空间构型。[例]造型的诀窍。*②创造出来的物体形象。[例]造型美观的家具。[例]制造砂型。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 告, 辶, 刑, 土

Chinese meaning: ①塑造立体空间构型。[例]造型的诀窍。*②创造出来的物体形象。[例]造型美观的家具。[例]制造砂型。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ (kiểu dáng) hoặc động từ (tạo hình).

Example: 这款车的造型非常时尚。

Example pinyin: zhè kuǎn chē de zào xíng fēi cháng shí shàng 。

Tiếng Việt: Kiểu dáng của chiếc xe này rất thời thượng.

造型
zào xíng
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tạo hình dáng, kiểu dáng

Shape, form; to model/design shapes

塑造立体空间构型。造型的诀窍

创造出来的物体形象。造型美观的家具。制造砂型

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...