Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 造反

Pinyin: zào fǎn

Meanings: Phản kháng, nổi dậy chống lại chính quyền, To rebel, to revolt against authority, ①同处于统治或支配地位的个人或集团抗衡,试图推翻之。*②反叛行为。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 告, 辶, 又, 𠂆

Chinese meaning: ①同处于统治或支配地位的个人或集团抗衡,试图推翻之。*②反叛行为。

Grammar: Mang tính lịch sử hoặc văn chương, ít dùng trong đời sống hàng ngày.

Example: 那些人试图造反。

Example pinyin: nà xiē rén shì tú zào fǎn 。

Tiếng Việt: Những người đó cố gắng nổi dậy.

造反
zào fǎn
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phản kháng, nổi dậy chống lại chính quyền

To rebel, to revolt against authority

同处于统治或支配地位的个人或集团抗衡,试图推翻之

反叛行为

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...