Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Fast, speed., Nhanh, tốc độ., ①运动快慢的计量。[合]车速每小时60公里;超速;航速;时速;光速;风速;流速;音速;初速;匀速。*②姓氏。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 束, 辶

Chinese meaning: ①运动快慢的计量。[合]车速每小时60公里;超速;航速;时速;光速;风速;流速;音速;初速;匀速。*②姓氏。

Hán Việt reading: tốc

Grammar: Được dùng như tính từ để mô tả mức độ nhanh hoặc làm danh từ chỉ vận tốc.

Example: 速度快。

Example pinyin: sù dù kuài 。

Tiếng Việt: Tốc độ nhanh.

5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhanh, tốc độ.

tốc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Fast, speed.

运动快慢的计量。车速每小时60公里;超速;航速;时速;光速;风速;流速;音速;初速;匀速

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...