Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 速冻

Pinyin: sù dòng

Meanings: Quick freezing or flash freezing., Làm lạnh nhanh (đông lạnh thực phẩm trong thời gian ngắn), ①迅速冷冻使食物形成极小的冰晶,不严重损伤细胞组织,从而保存了食物的原汁与香味,且能保存较长时间。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 束, 辶, 东, 冫

Chinese meaning: ①迅速冷冻使食物形成极小的冰晶,不严重损伤细胞组织,从而保存了食物的原汁与香味,且能保存较长时间。

Grammar: Khi làm động từ, thường xuất hiện trong các câu miêu tả quy trình; khi làm danh từ, chỉ sản phẩm đã qua quá trình đông lạnh nhanh.

Example: 超市里有很多速冻食品。

Example pinyin: chāo shì lǐ yǒu hěn duō sù dòng shí pǐn 。

Tiếng Việt: Trong siêu thị có rất nhiều thực phẩm đông lạnh nhanh.

速冻
sù dòng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm lạnh nhanh (đông lạnh thực phẩm trong thời gian ngắn)

Quick freezing or flash freezing.

迅速冷冻使食物形成极小的冰晶,不严重损伤细胞组织,从而保存了食物的原汁与香味,且能保存较长时间

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

速冻 (sù dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung