Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 速写
Pinyin: sù xiě
Meanings: Quick sketch or rapid writing., Phác họa nhanh (vẽ hoặc viết một cách nhanh chóng), ①一边观察对象一边用简单线条迅速地画。[例]速写作品。[例]照相式的速写。[例]扼要描写事物的情况,以便迅速地向读者报道的一种文体。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 束, 辶, 与, 冖
Chinese meaning: ①一边观察对象一边用简单线条迅速地画。[例]速写作品。[例]照相式的速写。[例]扼要描写事物的情况,以便迅速地向读者报道的一种文体。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ. Khi làm danh từ, có nghĩa “bản vẽ phác họa nhanh”. Khi làm động từ, chỉ hành động phác họa nhanh.
Example: 他擅长用速写记录生活中的瞬间。
Example pinyin: tā shàn cháng yòng sù xiě jì lù shēng huó zhōng de shùn jiān 。
Tiếng Việt: Anh ta giỏi dùng phác họa nhanh để ghi lại khoảnh khắc trong cuộc sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phác họa nhanh (vẽ hoặc viết một cách nhanh chóng)
Nghĩa phụ
English
Quick sketch or rapid writing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一边观察对象一边用简单线条迅速地画。速写作品。照相式的速写。扼要描写事物的情况,以便迅速地向读者报道的一种文体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!