Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逞能
Pinyin: chěng néng
Meanings: Tự khoe khoang tài năng hoặc khả năng của mình., To show off one's abilities or talents., ①炫耀、显示自己的才能。[例]喜欢逞能。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 呈, 辶, 䏍
Chinese meaning: ①炫耀、显示自己的才能。[例]喜欢逞能。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh vào hành động khoe khoang. Thường xuất hiện sau chủ ngữ và trước tân ngữ.
Example: 他总是在老板面前逞能。
Example pinyin: tā zǒng shì zài lǎo bǎn miàn qián chěng néng 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn khoe khoang khả năng của mình trước mặt sếp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự khoe khoang tài năng hoặc khả năng của mình.
Nghĩa phụ
English
To show off one's abilities or talents.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
炫耀、显示自己的才能。喜欢逞能
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!