Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逛荡

Pinyin: guàng dang

Meanings: Lang thang, đi lung tung không mục đích, Wander around without purpose., ①以空闲的样子留在一地或附近;无目的地或好像无目的地闲荡。[例]我刚才听说,三麻子悄悄溜出去了,不定到哪儿逛荡去啦。——孔厥·袁静《新儿女英雄传》。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 狂, 辶, 汤, 艹

Chinese meaning: ①以空闲的样子留在一地或附近;无目的地或好像无目的地闲荡。[例]我刚才听说,三麻子悄悄溜出去了,不定到哪儿逛荡去啦。——孔厥·袁静《新儿女英雄传》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có tính chất thân mật, thường dùng trong khẩu ngữ.

Example: 别在街上瞎逛荡了,快回家吧。

Example pinyin: bié zài jiē shàng xiā guàng dàng le , kuài huí jiā ba 。

Tiếng Việt: Đừng lang thang trên phố nữa, mau về nhà đi.

逛荡
guàng dang
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lang thang, đi lung tung không mục đích

Wander around without purpose.

以空闲的样子留在一地或附近;无目的地或好像无目的地闲荡。我刚才听说,三麻子悄悄溜出去了,不定到哪儿逛荡去啦。——孔厥·袁静《新儿女英雄传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...