Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逛灯

Pinyin: guàng dēng

Meanings: Admire lanterns, enjoy beautiful night scenes (usually during festivals)., Ngắm đèn, thưởng thức cảnh đẹp về đêm (thường vào dịp lễ hội), ①指农历正月十五日夜晚上街观赏花灯。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 狂, 辶, 丁, 火

Chinese meaning: ①指农历正月十五日夜晚上街观赏花灯。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh lễ hội truyền thống.

Example: 元宵节那天,我们一家人一起去逛灯。

Example pinyin: yuán xiāo jié nà tiān , wǒ men yì jiā rén yì qǐ qù guàng dēng 。

Tiếng Việt: Vào ngày Tết Nguyên Tiêu, cả gia đình chúng tôi cùng nhau ngắm đèn.

逛灯
guàng dēng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngắm đèn, thưởng thức cảnh đẹp về đêm (thường vào dịp lễ hội)

Admire lanterns, enjoy beautiful night scenes (usually during festivals).

指农历正月十五日夜晚上街观赏花灯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逛灯 (guàng dēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung