Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逛来逛去

Pinyin: guàng lái guàng qù

Meanings: Lang thang, đi lại không mục đích cụ thể, Wander around aimlessly., 从开始到结尾。犹言原原本本。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 狂, 辶, 来, 厶, 土

Chinese meaning: 从开始到结尾。犹言原原本本。

Grammar: Cụm động từ lặp lại, nhấn mạnh việc di chuyển liên tục mà không có mục đích cụ thể.

Example: 他在商场里逛来逛去,不知道买什么好。

Example pinyin: tā zài shāng chǎng lǐ guàng lái guàng qù , bù zhī dào mǎi shén me hǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy lang thang trong trung tâm thương mại, không biết nên mua gì.

逛来逛去
guàng lái guàng qù
3động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lang thang, đi lại không mục đích cụ thể

Wander around aimlessly.

从开始到结尾。犹言原原本本。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...