Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 通首至尾
Pinyin: tōng shǒu zhì wěi
Meanings: Từ đầu đến cuối, toàn bộ quá trình, From beginning to end, the entire process., ①适合于保证适当的或特殊的空气环流的设备。[例]具有良好自然通风设备的岩洞。[例]设计鼓风机与输气管系统的复杂通风设备。[例]通风设备损坏。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 甬, 辶, 䒑, 自, 土, 尸, 毛
Chinese meaning: ①适合于保证适当的或特殊的空气环流的设备。[例]具有良好自然通风设备的岩洞。[例]设计鼓风机与输气管系统的复杂通风设备。[例]通风设备损坏。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để chỉ phạm vi hoặc thời gian của một hành động nào đó.
Example: 他把这本书从通首至尾都读了一遍。
Example pinyin: tā bǎ zhè běn shū cóng tōng shǒu zhì wěi dōu dú le yí biàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đọc cuốn sách này từ đầu đến cuối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ đầu đến cuối, toàn bộ quá trình
Nghĩa phụ
English
From beginning to end, the entire process.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
适合于保证适当的或特殊的空气环流的设备。具有良好自然通风设备的岩洞。设计鼓风机与输气管系统的复杂通风设备。通风设备损坏
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế