Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通顺

Pinyin: tōng shùn

Meanings: Fluent, coherent (often used to describe text or speech)., Trôi chảy, mạch lạc (thường dùng để chỉ văn bản hoặc lời nói), ①不具有逻辑或语法错误,阅读起来顺畅的(文章等)。[例]句子通顺。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 甬, 辶, 川, 页

Chinese meaning: ①不具有逻辑或语法错误,阅读起来顺畅的(文章等)。[例]句子通顺。

Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường được dùng để mô tả cách viết hoặc cách nói. Có thể đứng trước danh từ, ví dụ: 通顺的文章 (bài viết trôi chảy).

Example: 这篇文章写得很通顺。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng xiě dé hěn tōng shùn 。

Tiếng Việt: Bài viết này rất trôi chảy.

通顺
tōng shùn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trôi chảy, mạch lạc (thường dùng để chỉ văn bản hoặc lời nói)

Fluent, coherent (often used to describe text or speech).

不具有逻辑或语法错误,阅读起来顺畅的(文章等)。句子通顺

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

通顺 (tōng shùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung