Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 通问
Pinyin: tōng wèn
Meanings: To exchange information or news with each other., Trao đổi tin tức, thông tin qua lại., ①相互问候;互通音信。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 甬, 辶, 口, 门
Chinese meaning: ①相互问候;互通音信。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường chỉ hành động liên lạc và chia sẻ thông tin.
Example: 他们经常通问消息。
Example pinyin: tā men jīng cháng tōng wèn xiāo xī 。
Tiếng Việt: Họ thường xuyên trao đổi tin tức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trao đổi tin tức, thông tin qua lại.
Nghĩa phụ
English
To exchange information or news with each other.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相互问候;互通音信
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!