Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通途

Pinyin: tōng tú

Meanings: Đường rộng thoáng, con đường thuận lợi để đi lại., A wide and smooth road, a favorable route for travel., ①畅通的道路;大道。[例]天堑变通途。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 甬, 辶, 余

Chinese meaning: ①畅通的道路;大道。[例]天堑变通途。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường mang ý nghĩa biểu trưng cho những cơ hội hoặc hướng đi tốt đẹp.

Example: 这是一条通向未来的通途。

Example pinyin: zhè shì yì tiáo tōng xiàng wèi lái de tōng tú 。

Tiếng Việt: Đây là một con đường dẫn tới tương lai.

通途
tōng tú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường rộng thoáng, con đường thuận lợi để đi lại.

A wide and smooth road, a favorable route for travel.

畅通的道路;大道。天堑变通途

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

通途 (tōng tú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung