Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通透

Pinyin: tōng tòu

Meanings: Transparent, bright, clear., Trong suốt, sáng sủa, rõ ràng., ①通彻;明白。[例]通透地讲授。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 甬, 辶, 秀

Chinese meaning: ①通彻;明白。[例]通透地讲授。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường mô tả về độ trong suốt hoặc sự rõ ràng của vật thể.

Example: 玻璃窗非常通透。

Example pinyin: bō lí chuāng fēi cháng tōng tòu 。

Tiếng Việt: Cửa sổ kính rất trong suốt.

通透
tōng tòu
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong suốt, sáng sủa, rõ ràng.

Transparent, bright, clear.

通彻;明白。通透地讲授

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

通透 (tōng tòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung