Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通连

Pinyin: tōng lián

Meanings: Kết nối, liên thông., To connect, to link together., ①连接相通。[例]与房子通连有一间厨房。*②连接到。[例]北京地铁已通连西单。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 甬, 辶, 车

Chinese meaning: ①连接相通。[例]与房子通连有一间厨房。*②连接到。[例]北京地铁已通连西单。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng để miêu tả mối liên hệ vật lý hoặc logic giữa hai đối tượng.

Example: 这两条河流是通连的。

Example pinyin: zhè liǎng tiáo hé liú shì tōng lián de 。

Tiếng Việt: Hai dòng sông này là thông nhau.

通连
tōng lián
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết nối, liên thông.

To connect, to link together.

连接相通。与房子通连有一间厨房

连接到。北京地铁已通连西单

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

通连 (tōng lián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung