Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通达

Pinyin: tōng dá

Meanings: Smooth and easy to travel through., Thông suốt, dễ dàng di chuyển qua lại., ①通情达理。[例]通达人情。*②通行无阻。[例]通达的道路。*③通到。[例]这条路通达边境。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 甬, 辶, 大

Chinese meaning: ①通情达理。[例]通达人情。*②通行无阻。[例]通达的道路。*③通到。[例]这条路通达边境。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường mô tả tình trạng giao thông hoặc khả năng tiếp cận giữa các địa điểm.

Example: 这个城市交通很通达。

Example pinyin: zhè ge chéng shì jiāo tōng hěn tōng dá 。

Tiếng Việt: Giao thông ở thành phố này rất thuận tiện.

通达
tōng dá
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông suốt, dễ dàng di chuyển qua lại.

Smooth and easy to travel through.

通情达理。通达人情

通行无阻。通达的道路

通到。这条路通达边境

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...