Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 通车
Pinyin: tōng chē
Meanings: Xe cộ bắt đầu lưu thông trên một đoạn đường mới xây dựng., Vehicles begin to travel on a newly constructed road., ①铁路或公路修筑完成,开始行车(通车典礼)。[例]某地有车辆通过。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 甬, 辶, 车
Chinese meaning: ①铁路或公路修筑完成,开始行车(通车典礼)。[例]某地有车辆通过。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện sau chủ ngữ liên quan đến đường bộ. Ví dụ: 高速公路通车 (đường cao tốc thông xe).
Example: 新高速公路已经通车。
Example pinyin: xīn gāo sù gōng lù yǐ jīng tōng chē 。
Tiếng Việt: Tuyến đường cao tốc mới đã được thông xe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xe cộ bắt đầu lưu thông trên một đoạn đường mới xây dựng.
Nghĩa phụ
English
Vehicles begin to travel on a newly constructed road.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
铁路或公路修筑完成,开始行车(通车典礼)。某地有车辆通过
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!