Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通路

Pinyin: tōng lù

Meanings: A path or road connecting two places., Đường đi hoặc con đường kết nối hai nơi., ①交通大道。*②泛指通过的途径。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 甬, 辶, 各, 𧾷

Chinese meaning: ①交通大道。*②泛指通过的途径。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các danh từ khác như 大通路 (đại lộ).

Example: 这条通路连接了两个村庄。

Example pinyin: zhè tiáo tōng lù lián jiē le liǎng gè cūn zhuāng 。

Tiếng Việt: Con đường này nối liền hai ngôi làng.

通路
tōng lù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường đi hoặc con đường kết nối hai nơi.

A path or road connecting two places.

交通大道

泛指通过的途径

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

通路 (tōng lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung