Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 通货
Pinyin: tōng huò
Meanings: Tiền tệ, lưu thông tiền tệ., Currency, money in circulation., ①作为交易媒介正在流通的某些东西,如硬币、政府纸币、银行券。*②可流通的纸币。*③交换货物。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 甬, 辶, 化, 贝
Chinese meaning: ①作为交易媒介正在流通的某些东西,如硬币、政府纸币、银行券。*②可流通的纸币。*③交换货物。
Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh tế hoặc tài chính.
Example: 通货膨胀影响了经济。
Example pinyin: tōng huò péng zhàng yǐng xiǎng le jīng jì 。
Tiếng Việt: Lạm phát đã ảnh hưởng đến nền kinh tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền tệ, lưu thông tiền tệ.
Nghĩa phụ
English
Currency, money in circulation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作为交易媒介正在流通的某些东西,如硬币、政府纸币、银行券
可流通的纸币
交换货物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!