Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 通统
Pinyin: tōng tǒng
Meanings: Overall, comprehensive, including everything., Toàn bộ, tổng quát, bao gồm tất cả., ①全部;一概。[例]你把这些东西通统搬进房间里。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 甬, 辶, 充, 纟
Chinese meaning: ①全部;一概。[例]你把这些东西通统搬进房间里。
Grammar: Dùng như tính từ để chỉ phạm vi rộng hoặc khái niệm bao quát tất cả các yếu tố liên quan.
Example: 我们需要一个通统的计划来解决这些问题。
Example pinyin: wǒ men xū yào yí gè tōng tǒng de jì huà lái jiě jué zhè xiē wèn tí 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần một kế hoạch tổng quát để giải quyết những vấn đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Toàn bộ, tổng quát, bao gồm tất cả.
Nghĩa phụ
English
Overall, comprehensive, including everything.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
全部;一概。你把这些东西通统搬进房间里
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!