Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通票

Pinyin: tōng piào

Meanings: A general-use ticket; through ticket., Vé có giá trị sử dụng chung, vé liên vận, ①在运输或娱乐等方面可在各个环节通用的票券。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 甬, 辶, 示, 覀

Chinese meaning: ①在运输或娱乐等方面可在各个环节通用的票券。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh giao thông hoặc dịch vụ.

Example: 买了一张通票很方便。

Example pinyin: mǎi le yì zhāng tōng piào hěn fāng biàn 。

Tiếng Việt: Mua một vé liên vận rất tiện lợi.

通票
tōng piào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vé có giá trị sử dụng chung, vé liên vận

A general-use ticket; through ticket.

在运输或娱乐等方面可在各个环节通用的票券

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

通票 (tōng piào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung