Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 通知书
Pinyin: tōng zhī shū
Meanings: A formal notice or written notification., Thư thông báo, văn bản chính thức gửi để thông báo tin tức.
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 甬, 辶, 口, 矢, 书
Grammar: Danh từ ghép, thường mang nội dung quan trọng như 录取通知书 (thư chấp nhận) hoặc 开除通知书 (thư đuổi học).
Example: 他收到了大学的录取通知书。
Example pinyin: tā shōu dào le dà xué de lù qǔ tōng zhī shū 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã nhận được thư thông báo nhập học từ đại học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thư thông báo, văn bản chính thức gửi để thông báo tin tức.
Nghĩa phụ
English
A formal notice or written notification.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế