Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通真达灵

Pinyin: tōng zhēn dá líng

Meanings: Hiểu sâu sắc chân lý và đạt được sự giác ngộ, To deeply understand truth and achieve enlightenment., 与神仙交往。[出处]《云笈七签》卷四七太上四明,九门发精,耳目玄彻,通真达灵。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 甬, 辶, 具, 十, 大, 彐, 火

Chinese meaning: 与神仙交往。[出处]《云笈七签》卷四七太上四明,九门发精,耳目玄彻,通真达灵。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học.

Example: 修行者追求通真达灵。

Example pinyin: xiū xíng zhě zhuī qiú tōng zhēn dá líng 。

Tiếng Việt: Những người tu hành theo đuổi việc giác ngộ chân lý.

通真达灵
tōng zhēn dá líng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu sâu sắc chân lý và đạt được sự giác ngộ

To deeply understand truth and achieve enlightenment.

与神仙交往。[出处]《云笈七签》卷四七太上四明,九门发精,耳目玄彻,通真达灵。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

通真达灵 (tōng zhēn dá líng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung