Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通病

Pinyin: tōng bìng

Meanings: A common problem or weakness., Bệnh chung, điểm yếu phổ biến, ①共同的毛病。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 甬, 辶, 丙, 疒

Chinese meaning: ①共同的毛病。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ vấn đề nổi cộm.

Example: 这是年轻人的通病。

Example pinyin: zhè shì nián qīng rén de tōng bìng 。

Tiếng Việt: Đây là điểm yếu chung của giới trẻ.

通病
tōng bìng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệnh chung, điểm yếu phổ biến

A common problem or weakness.

共同的毛病

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...