Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 通用
Pinyin: tōng yòng
Meanings: Universal; general-purpose., Có thể dùng chung, phổ biến, ①可以在各处使用;公共使用。[例]全国通用教材。*②某些汉字彼此可以换用(有的限于某一意义),如“太”和“泰”,“措词”和“措辞”。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 甬, 辶, 丨, 二, 冂
Chinese meaning: ①可以在各处使用;公共使用。[例]全国通用教材。*②某些汉字彼此可以换用(有的限于某一意义),如“太”和“泰”,“措词”和“措辞”。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ.
Example: 这是一种通用的工具。
Example pinyin: zhè shì yì zhǒng tōng yòng de gōng jù 。
Tiếng Việt: Đây là một công cụ phổ biến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có thể dùng chung, phổ biến
Nghĩa phụ
English
Universal; general-purpose.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
可以在各处使用;公共使用。全国通用教材
某些汉字彼此可以换用(有的限于某一意义),如“太”和“泰”,“措词”和“措辞”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!