Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通气

Pinyin: tōng qì

Meanings: To ventilate; to inform someone., Làm thoáng khí; thông tin cho ai biết, ①使空气畅通;通风。*②互通消息;交换意见。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 甬, 辶, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①使空气畅通;通风。*②互通消息;交换意见。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể mang nghĩa đen hoặc nghĩa bóng.

Example: 房间里需要通气。

Example pinyin: fáng jiān lǐ xū yào tōng qì 。

Tiếng Việt: Phòng cần được thông thoáng khí.

通气
tōng qì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm thoáng khí; thông tin cho ai biết

To ventilate; to inform someone.

使空气畅通;通风

互通消息;交换意见

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...