Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 通材达识
Pinyin: tōng cái dá shí
Meanings: Người có tài năng và kiến thức uyên bác, A person with broad talents and profound knowledge., 指博学多才、见识练达的人。同通才练识”。[出处]宋·曾巩《寄欧阳舍人书》“至于通材达识,义烈节士,嘉言善状,皆见于篇,则足为后法。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 甬, 辶, 才, 木, 大, 只, 讠
Chinese meaning: 指博学多才、见识练达的人。同通才练识”。[出处]宋·曾巩《寄欧阳舍人书》“至于通材达识,义烈节士,嘉言善状,皆见于篇,则足为后法。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, chủ yếu dùng trong văn viết hay lời ca ngợi.
Example: 这位教授可谓通材达识。
Example pinyin: zhè wèi jiào shòu kě wèi tōng cái dá shí 。
Tiếng Việt: Vị giáo sư này quả là người có tài năng và kiến thức uyên bác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người có tài năng và kiến thức uyên bác
Nghĩa phụ
English
A person with broad talents and profound knowledge.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指博学多才、见识练达的人。同通才练识”。[出处]宋·曾巩《寄欧阳舍人书》“至于通材达识,义烈节士,嘉言善状,皆见于篇,则足为后法。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế