Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 通晓
Pinyin: tōng xiǎo
Meanings: Hiểu biết sâu rộng, thông thạo (kiến thức, ngôn ngữ...), To have a thorough understanding or mastery of (knowledge, language, etc.)., ①完全掌握,透彻地了解。[例]通晓几种文字。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 甬, 辶, 尧, 日
Chinese meaning: ①完全掌握,透彻地了解。[例]通晓几种文字。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ lĩnh vực hoặc kỹ năng.
Example: 他通晓五种语言。
Example pinyin: tā tōng xiǎo wǔ zhǒng yǔ yán 。
Tiếng Việt: Anh ấy thông thạo năm thứ tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu biết sâu rộng, thông thạo (kiến thức, ngôn ngữ...)
Nghĩa phụ
English
To have a thorough understanding or mastery of (knowledge, language, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
完全掌握,透彻地了解。通晓几种文字
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!