Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通幽洞微

Pinyin: tōng yōu dòng wēi

Meanings: Hiểu rõ những điều tinh tế và sâu xa., To have insight into subtle and profound matters., 通晓、洞察幽深而细微的道理。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 甬, 辶, 山, 同, 氵, 彳

Chinese meaning: 通晓、洞察幽深而细微的道理。

Grammar: Cũng giống như các thành ngữ khác bắt đầu bằng '通幽', nó nhấn mạnh khả năng phân tích và hiểu biết vượt trội.

Example: 这位学者通幽洞微,对历史细节了如指掌。

Example pinyin: zhè wèi xué zhě tōng yōu dòng wēi , duì lì shǐ xì jié liǎo rú zhǐ zhǎng 。

Tiếng Việt: Học giả này hiểu rõ những điều tinh tế và sâu xa, nắm rõ từng chi tiết lịch sử.

通幽洞微
tōng yōu dòng wēi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu rõ những điều tinh tế và sâu xa.

To have insight into subtle and profound matters.

通晓、洞察幽深而细微的道理。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

通幽洞微 (tōng yōu dòng wēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung