Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 通年
Pinyin: tōng nián
Meanings: Suốt năm, cả năm., All year round; throughout the year., ①全年,一年从头到尾。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 甬, 辶, 年
Chinese meaning: ①全年,一年从头到尾。
Grammar: Thường được dùng để chỉ khoảng thời gian kéo dài trong suốt một năm. Có thể đứng trước danh từ hoặc bổ nghĩa cho động từ.
Example: 这个地区通年气候温和。
Example pinyin: zhè ge dì qū tōng nián qì hòu wēn hé 。
Tiếng Việt: Khu vực này khí hậu ôn hòa suốt năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suốt năm, cả năm.
Nghĩa phụ
English
All year round; throughout the year.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
全年,一年从头到尾
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!