Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 通常
Pinyin: tōng cháng
Meanings: Thường thường, thông thường, nói chung., Usually, generally, commonly., ①一般;惯常。[例]通常的错误。[例]通常来源。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 21
Radicals: 甬, 辶, 巾
Chinese meaning: ①一般;惯常。[例]通常的错误。[例]通常来源。
Grammar: Trạng từ, đứng trước động từ hoặc cụm động từ để bổ nghĩa cho toàn bộ câu. Dùng để nói về thói quen hoặc điều xảy ra phổ biến.
Example: 他通常很早起床。
Example pinyin: tā tōng cháng hěn zǎo qǐ chuáng 。
Tiếng Việt: Anh ấy thường dậy rất sớm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thường thường, thông thường, nói chung.
Nghĩa phụ
English
Usually, generally, commonly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一般;惯常。通常的错误。通常来源
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!