Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 通宵彻夜
Pinyin: tōng xiāo chè yè
Meanings: Suốt đêm không nghỉ ngơi., All through the night without rest., 指整夜。[出处]明·无心子《金雀记·守贞》“他爱我……通宵彻夜之妙。你与姐姐说,不要轻慢人。”
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 35
Radicals: 甬, 辶, 宀, 肖, 切, 彳, 丶, 亠, 亻, 夂
Chinese meaning: 指整夜。[出处]明·无心子《金雀记·守贞》“他爱我……通宵彻夜之妙。你与姐姐说,不要轻慢人。”
Grammar: Là cụm trạng từ nhấn mạnh thời gian kéo dài suốt đêm.
Example: 她为了完成报告通宵彻夜。
Example pinyin: tā wèi le wán chéng bào gào tōng xiāo chè yè 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã thức suốt đêm để hoàn thành báo cáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suốt đêm không nghỉ ngơi.
Nghĩa phụ
English
All through the night without rest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指整夜。[出处]明·无心子《金雀记·守贞》“他爱我……通宵彻夜之妙。你与姐姐说,不要轻慢人。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế