Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 通学
Pinyin: tōng xué
Meanings: To commute to school daily (usually refers to students going from home to school)., Đi học hàng ngày (thường là học sinh đi từ nhà đến trường)., ①住在校外来回走上学。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 甬, 辶, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①住在校外来回走上学。
Grammar: Động từ hai âm tiết, miêu tả hành động liên quan đến việc học tập.
Example: 他每天通学步行十分钟。
Example pinyin: tā měi tiān tōng xué bù xíng shí fēn zhōng 。
Tiếng Việt: Cậu ấy mỗi ngày đi bộ mười phút để tới trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi học hàng ngày (thường là học sinh đi từ nhà đến trường).
Nghĩa phụ
English
To commute to school daily (usually refers to students going from home to school).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
住在校外来回走上学
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!