Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 通好
Pinyin: tōng hǎo
Meanings: Thiết lập hoặc duy trì mối quan hệ hòa hảo giữa các bên., Establishing or maintaining friendly relations between parties., ①没有夫妻关系的男女(多指其中一方或双方已婚)发生性行为。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 甬, 辶, 女, 子
Chinese meaning: ①没有夫妻关系的男女(多指其中一方或双方已婚)发生性行为。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh ngoại giao hoặc quan hệ quốc tế.
Example: 两国决定通好,加强文化交流。
Example pinyin: liǎng guó jué dìng tōng hǎo , jiā qiáng wén huà jiāo liú 。
Tiếng Việt: Hai nước quyết định thiết lập quan hệ hòa hảo, tăng cường trao đổi văn hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiết lập hoặc duy trì mối quan hệ hòa hảo giữa các bên.
Nghĩa phụ
English
Establishing or maintaining friendly relations between parties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有夫妻关系的男女(多指其中一方或双方已婚)发生性行为
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!