Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 通天彻地
Pinyin: tōng tiān chè dì
Meanings: Bao quát từ trời đến đất, ám chỉ sự rộng lớn hoặc sức mạnh vô biên., Spanning from heaven to earth, indicating vastness or infinite power., ①形容本领十分高强。*②从天到地,到处。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 甬, 辶, 一, 大, 切, 彳, 也, 土
Chinese meaning: ①形容本领十分高强。*②从天到地,到处。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính biểu đạt cao về tầm vóc hoặc quyền lực.
Example: 他的影响力通天彻地。
Example pinyin: tā de yǐng xiǎng lì tōng tiān chè dì 。
Tiếng Việt: Sức ảnh hưởng của ông ấy bao trùm từ trời đến đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bao quát từ trời đến đất, ám chỉ sự rộng lớn hoặc sức mạnh vô biên.
Nghĩa phụ
English
Spanning from heaven to earth, indicating vastness or infinite power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容本领十分高强
从天到地,到处
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế