Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通天

Pinyin: tōng tiān

Meanings: Liên quan đến trời, hoặc đạt tới mức độ rất cao (ẩn dụ)., Relating to heaven or reaching a very high level (metaphorically)., ①形容极大或极高。[例]罪恶通天。*②比喻能同最高层人物取得联系。[例]通天派。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 甬, 辶, 一, 大

Chinese meaning: ①形容极大或极高。[例]罪恶通天。*②比喻能同最高层人物取得联系。[例]通天派。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang ý nghĩa biểu tượng hoặc trừu tượng.

Example: 他的成就通天达地。

Example pinyin: tā de chéng jiù tōng tiān dá dì 。

Tiếng Việt: Thành tựu của anh ấy vươn tới đỉnh cao.

通天
tōng tiān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên quan đến trời, hoặc đạt tới mức độ rất cao (ẩn dụ).

Relating to heaven or reaching a very high level (metaphorically).

形容极大或极高。罪恶通天

比喻能同最高层人物取得联系。通天派

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

通天 (tōng tiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung